VIETNAMESE

bấm lỗ tai

ENGLISH

pierce one's ear

  
VERB

/pɪrs wʌnz ir/

Bấm lỗ tai là hành động tạo lỗ nhỏ trên vành tai với mục đích gắn trang sức lên.

Ví dụ

1.

Diane muốn sớm bấm lỗ tai cho con gái của cô.

Diane wants to pierce her daughter's ears soon.

2.

Richard đi bấm lỗ tai tại một tiệm xăm.

Richard had his ear pierced at a tattoo parlor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những kĩ thuật chăm sóc bản thân nhé! - Facial massage: Mát xa mặt là một kỹ thuật giúp kích thích lưu thông máu và tăng cường sự thư giãn cho da mặt. - Exfoliation: Lột tẩy da chết giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp cho da mặt trông sáng hơn. - Cleansing: Tẩy trang giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. - Use of serums: Serum là một sản phẩm dưỡng da có chứa nhiều dưỡng chất giúp cho da trở nên khỏe mạnh hơn. - Sun cream: Kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.