VIETNAMESE

cấp bậc quản lý

các cấp bậc quản lý, các cấp độ quản lý

ENGLISH

levels of management

  
NOUN

/ˈlɛvəlz ʌv ˈmænəʤmənt/

management hierarchy

Cấp bậc quản lý là một từ đề cập đến một ranh giới phân định giữa các vị trí quản lý khác nhau trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty có năm cấp bậc quản lý, từ nhân viên cấp nhập môn đến các giám đốc cấp cao.

The company has five levels of management, from entry-level employees to senior executives.

2.

Giao tiếp hiệu quả là cần thiết ở mọi cấp bậc quản lý để đảm bảo hoạt động trơn tru.

Effective communication is essential at all levels of management in order to ensure smooth operations.

Ghi chú

Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây: 1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.) 2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.) 3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.) 4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.) 5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.) 6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.) 7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)