VIETNAMESE

ăn chưa

ENGLISH

have you eaten yet?

  
PHRASE

/hæv ju ˈitən jɛt?/

Bạn ăn cơm chưa? là câu hỏi thân thiện giữa những người đã biết nhau từ trước, để chào hỏi hoặc mời nhau cùng dùng bữa.

Ví dụ

1.

Xin chào, thật tuyệt khi gặp bạn! Bạn đã ăn chưa?

Hi, it's great to see you! Have you eaten yet?

2.

Maria hỏi bạn mình, "Bạn đã ăn chưa?" Trước khi đề xuất một nhà hàng.

Maria asked her friend, "have you eaten yet?" before suggesting a restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé! - This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)