VIETNAMESE

cơ sở

ENGLISH

facility

  
NOUN

/fəˈsɪlɪti/

establishment

Cơ sở là địa điểm hoặc vị trí cụ thể mà một tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp hoạt động và cung cấp dịch vụ.

Ví dụ

1.

Cơ sở cung cấp các thiết bị hiện đại cho các vận động viên.

The facility offers state-of-the-art equipment for athletes.

2.

Cơ sở hội nghị có sức chứa lên đến 500 người tham dự.

The conference facility can accommodate up to 500 attendees.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.