VIETNAMESE

đàn măng đô lin

măng cầm

ENGLISH

mandolin

  
NOUN

/ˈmændəˌlɪn/

Đàn măng đô lin là là loại nhạc cụ đàn có tám dây, làm bằng gỗ, phát ra âm thanh bằng cách gảy dây đàn, đàn cho âm thanh có âm sắc hơi giống như đàn zither ở quãng cao.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã học chơi đàn măng đô lin chỉ trong vài tháng.

She learned to play the mandolin in just a few months.

2.

Đàn măng đô lin thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian.

The mandolin is often used in folk music.

Ghi chú

Cùng DOL ứng dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan tới đàn măng đô lin vào bài đọc sau nhé!

A mandolin is a musical instrument that is a part of the lute family. It typically has a teardrop-shaped body with a flat top, a short fretted neck, and four pairs of metal strings that are tuned in unison. The strings are typically plucked with a plectrum or pick, and the instrument is played by either strumming chords or picking out individual notes. Mandolins are often used in various types of music, including folk, bluegrass, classical, and jazz. They come in various sizes, including the mandolin, octave mandolin, and mandola, with each instrument having a different range of notes and tonal quality.

(Đàn mandolin là một loại nhạc cụ thuộc họ đàn nguyệt. Nó thường có thân hình giọt nước với đỉnh phẳng, cổ ngắn có phím đàn và bốn cặp dây kim loại được điều chỉnh đồng bộ. Các dây thường được gảy bằng miếng gảy, và nhạc cụ được chơi bằng cách gảy các hợp âm hoặc chọn từng nốt riêng lẻ. Mandolins thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc, bao gồm dân ca, bluegrass, cổ điển và jazz. Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau, bao gồm đàn mandolin, mandolin quãng tám và mandola, với mỗi nhạc cụ có một dải nốt và chất lượng âm khác nhau.)