VIETNAMESE

da đẹp

da mịn, da láng

ENGLISH

beautiful skin

  
NOUN

/ˈbjutəfəl skɪn/

flawless skin

Da đẹp là loại da mịn màng, sáng màu và không có các khuyết điểm lớn.

Ví dụ

1.

Làn da đẹp của nữ diễn viên là kết quả của quá trình chăm sóc da nghiêm ngặt.

The actress's beautiful skin was the result of a strict skincare routine.

2.

Chuyên gia trang điểm đánh một lớp nền mỏng nhẹ để tôn lên làn da đẹp của người mẫu.

The makeup artist applied a light foundation to enhance the model's beautiful skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da mặt (facial skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết.