VIETNAMESE

bạo lực học đường

ENGLISH

school violence

  
NOUN

/skul ˈvaɪələns/

bạo lực học đường là hành vi sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc lăng mạ học sinh khác trong môi trường học đường.

Ví dụ

1.

Bạo lực học đường đã trở thành một mối quan tâm lớn trong những năm gần đây.

School violence has become a major concern in recent years.

2.

Ban giám hiệu nhà trường cần thực hiện các bước để ngăn chặn bạo lực học đường.

The school administration needs to take steps to prevent school violence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại violence khác nhé! - Bạo lực gia đình (domestic violence): Bạo lực giữa các thành viên trong gia đình hoặc người yêu, bao gồm lạm dụng tình dục, lạm dụng tinh thần và lạm dụng thể xác. - Bạo lực tình dục (sexual violence): Gồm những hành vi tình dục bắt buộc hoặc không được đồng ý, bao gồm cưỡng hiếp, quấy rối tình dục và lạm dụng tình dục trẻ em. - Bạo lực học đường (school violence): Bạo lực xảy ra trong môi trường học đường, bao gồm quấy rối, đánh nhau, phân biệt chủng tộc và tình trạng bắt nạt. - Bạo lực đường phố (street violence): Bạo lực xảy ra trên đường phố, bao gồm tấn công, cướp, đâm đọt và bạo lực trong các băng đảng. - Bạo lực tôn giáo (religious violence): Bạo lực xảy ra vì chủng tộc hoặc tôn giáo, bao gồm bạo lực đối với các tôn giáo khác nhau và các cuộc xung đột giữa các nhóm tôn giáo.