VIETNAMESE

huyệt đạo

điểm châm cứu

ENGLISH

acupoint

  
NOUN

/acjupɔɪnt/

acupuncture point

Huyệt đạo là các điểm trên cơ thể, được sử dụng trong phương pháp châm cứu để điều trị các bệnh lý khác nhau.

Ví dụ

1.

Người châm cứu kích thích huyệt đạo trên chân bệnh nhân để giảm đau và cải thiện tuần hoàn.

The acupuncturist stimulated the acupoint on the patient's leg to relieve pain and improve circulation.

2.

Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc đã sử dụng huyệt đạo trên trán của bệnh nhân để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng.

The traditional Chinese medicine practitioner used the acupoint on the patient's forehead to alleviate stress and tension.

Ghi chú

Một số từ vựng về các điểm huyệt đạo trên cơ thể:

- glabella: điểm giữa hai lông mày

- pericardium: vị trí phế nang, điểm trên cánh tay bên trong, cách khớp cổ tay ba ngón tay lên

- large intestine: điểm trên cánh tay bên ngoài, ngay dưới khớp khuỷu tay

- stomach: điểm trên xương chày, dưới đầu gối và hơi sang bên ngoài chân

- spleen: điểm trên lòng bàn chân, khoảng một inch phía sau phần đầu ngón chân

- liver: điểm trên bàn chân, ở giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.