VIETNAMESE

các chi phí phát sinh

ENGLISH

unmanaged expenses

  
NOUN

/ənˈmænɪʤd ɪkˈspɛnsəz/

Các chi phí phát sinh là từ dùng để chỉ các chi phí mà doanh nghiệp phải chịu nhằm phục vụ cho một công việc nhất định, sau khi ghi nhận những chi phí dự kiến từ trước đó.

Ví dụ

1.

Các chi phí phát sinh không kiểm soát có thể nhanh chóng tăng lên và trở thành gánh nặng tài chính.

Unmanaged expenses can quickly add up and become a financial burden.

2.

Dự án đã vượt quá ngân sách do các chi phí phát sinh không được kiểm soát.

The project went over budget due to unmanaged expenses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).