VIETNAMESE

ảnh hưởng tới

ảnh hưởng đến

ENGLISH

affect

  
VERB

/əˈfɛkt/

Ảnh hưởng tới là tác động của một sự kiện hoặc hiện tượng đến một cá nhân, tập thể , hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Quyết định rời khỏi công việc của Fisher sẽ ảnh hưởng tới toàn đội.

Fisher's decision to quit his job will affect the entire team.

2.

Những thay đổi trong luật thuế sẽ ảnh hưởng tới nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ.

The changes in tax law will affect many small business owners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt affect effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).