VIETNAMESE

chế độ bảo hành

chính sách bảo hành

ENGLISH

warranty policy

  
NOUN

/ˈwɔrənti ˈpɑləsi/

Chế độ bảo hành là những qui định, những cam kết của nhà sản xuất (NSX) hoặc người bán hàng đối với người mua hàng.

Ví dụ

1.

Công ty có một chế độ bảo hành một năm.

The company has a one-year warranty policy.

2.

Chế độ bảo hành bao phủ tất cả các lỗi sản xuất.

The warranty policy covers all manufacturing defects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.