VIETNAMESE
cảnh sát biển
ENGLISH
coast guard
/koʊst ɡɑrd/
Cảnh sát biển là lực lượng vũ trang, lực lượng chuyên trách của Nhà nước, làm nòng cốt thực thi pháp luật và bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn trên biển.
Ví dụ
1.
Cảnh sát biển cứu hộ ngư dân bị mắc kẹt trên biển trong cơn bão.
The coast guard rescued the fishermen stranded at sea during the storm.
2.
Cảnh sát biển tuần tra trên vùng biển để ngăn chặn đánh bắt cá trái phép.
The coast guard patrols the waters to prevent illegal fishing.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu tên các quân chủng nhé! 1. marine corps (n): thủy quân lục chiến 2. navy (n): bộ đội hải quân 3. air force (n): phòng không không quân 4. space force (n): lực lượng không gian 5. coast guard (n): cảnh sát biển 6. national guard (n): vệ binh quốc gia
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết