VIETNAMESE

áp lực học tập

ENGLISH

school pressure

  
NOUN

/skul ˈprɛʃər/

educational pressure

Áp lực học tập là sức ép hoặc áp lực để phải học tập nhiều hơn, cải thiện kết quả học tập.

Ví dụ

1.

Áp lực học tập có thể dẫn đến lo lắng và căng thẳng ở học sinh.

School pressure can lead to anxiety and stress in students.

2.

Áp lực học tập phù có thể dữ dội trong thời niên thiếu.

The school pressure can be intense during adolescence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).