VIETNAMESE
bạn thật đáng ghét
bạn thật khó chịu
ENGLISH
you are obnoxious
/ju ɑr ɑbˈnɑkʃəs/
bạn thật đáng ghét là người được nhắc đến gây ra sự phẫn nộ hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Bây giờ bạn thật đáng ghét ngay.
You are obnoxious right now.
2.
Bạn thật đáng ghét khi hành động như vậy.
You are obnoxious when you act like that.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến tính cách “đáng ghét” nha! - obnoxious (đáng ghét) - offensive (xúc phạm) - nasty (kinh dị, kinh tởm) - disgusting (đáng kinh tởm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết