VIETNAMESE

chỉ thị giãn cách xã hội

ENGLISH

social distancing directive

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ dəˈrɛktɪv/

Chỉ thị giãn cách xã hội là hướng dẫn hoặc quy định về việc giữ khoảng cách với người khác và hạn chế tiếp xúc trực tiếp trong một cộng đồng nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh hoặc tạo điều kiện cho các biện pháp phòng chống dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Nhà trường đã ban hành chỉ thị giãn cách xã hội cho học sinh.

The school issued a social distancing directive for students.

2.

Chính phủ đã thực hiện chỉ thị giãn cách xã hội.

The government implemented a social distancing directive.

Ghi chú

Một số từ tiếng Anh dùng để chỉ các loại văn bản pháp luật khác nhau: - circular (thông tư) là một lá thư hoặc thông báo được gửi đến số đông. - resolution (nghị quyết) là một quyết định chính thức được đưa ra sau một cuộc bỏ phiếu của một nhóm hoặc tổ chức. - directive (chỉ thị) là văn bản hướng dẫn hoặc lệnh chính thức từ chính quyền.