VIETNAMESE
ăn nhiều
ENGLISH
eat a lot
/it ə lɑt/
gorge
Ăn nhiều là ăn nhiều thức ăn, có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.
Ví dụ
1.
Zack rất thèm ăn và có thể ăn nhiều.
Zack has a big appetite and can eat a lot.
2.
Debra dường như không bao giờ tăng cân cho dù cô ấy ăn nhiều bao nhiêu.
Debra never seems to gain weight even though she eats a lot.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết