VIETNAMESE

chơi thử

ENGLISH

play the trial version

  
VERB

/pleɪ ðə traɪəl ˈvɜrʒən/

Chơi thử là việc người chơi thử nghiệm một phần của trò chơi trước khi bắt đầu vào chơi thật hoặc quyết định mua trò chơi đó.

Ví dụ

1.

Trước khi quyết định mua một trò chơi nào đó, tôi luôn chơi thử để xem liệu tôi có thích nói không.

Before deciding to buy the game, I always like to play the trial version first to see if I like it.

2.

Tôi không chắc liệu máy tính của mình có thể xử lý đồ họa của trò chơi hay không, vì vậy tôi sẽ chơi thử phiên bản đầu tiên trước.

I'm not sure if my computer can handle the graphics of the game, so I'm going to play the trial version first.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt trial (thử nghiệm) với experiment (thí nghiệm) nhé! Nhiều lúc chúng ta sử dụng trialexperiment như là từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, hai từ này có nghĩa khác nhau một chút. Experiment là thực thể lớn hơn được hình thành bởi sự kết hợp của một số trial. Ví dụ: In the experiment of tossing 4 coins, we may consider tossing each coin as a trial.

(Trong thí nghiệm tung 4 đồng xu, chúng ta có thể xem việc tung từng đồng xu như một lần thử nghiệm)