VIETNAMESE

bấu xé

ENGLISH

tear

  
VERB

/tɛr/

shred

Bấu xé là hành động rạch, bóc, xé một vật gì đó thành nhiều mảnh nhỏ hơn.

Ví dụ

1.

Người mẹ bấu xé sổ báo bài của con trai mình trong cơn tức giận.

The mother tears apart her son's school report in anger.

2.

Đừng để trẻ em gần bản vẽ của bạn trừ khi bạn muốn nó bị bấu xé thành từng mảnh.

Don't let children near your drawing unless you want it torn to pieces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ "bấu" nhé! - Pinch (bấu véo) có nghĩa là kẹp hoặc nắm chặt một vật bằng ngón tay để gây đau hoặc khó chịu. Ví dụ: Alma pinched her little brother when he was annoying her. (Amla bấu véo em trai của mình khi cậu bé đang làm phiền cô). - Clutch (bấu víu) có nghĩa là giữ chặt một vật để tránh bị rơi hoặc níu kéo điều gì đó. Ví dụ: The baby clutched his mother's hand tightly. (Đứa trẻ bấu víu tay của mẹ). - Tear (bấu xé) có nghĩa là xé vỡ hoặc tách ra nhiều mảnh. Ví dụ: I accidentally tore my shirt this morning. (Hồi sáng nay, tôi tình cờ bấu xé cái áo của mình).