VIETNAMESE
cùi răng
cùi răng giả
ENGLISH
dental impression material
/ˈdɛntəl ɪmˈprɛʃən məˈtɪriəl/
Cùi răng là một chất được sử dụng để tạo dấu ấn hoặc bản sao âm tính của răng và cấu trúc mô miệng, và nó được sử dụng làm khuôn để tạo các bộ phận giả hoặc phục hồi răng, chẳng hạn như mão răng, cầu răng hoặc răng giả.
Ví dụ
1.
Nha sĩ đã sử dụng cùi răng để lấy dấu răng của tôi.
The dentist used dental impression material to take an impression of my teeth.
2.
Cùi răng có vị bạc hà và kết cấu lạ.
The dental impression material has a minty taste and a strange texture.
Ghi chú
Một số collocations liên quan tới nha khoa (dental):
- dental hygiene: vệ sinh răng miệng
- dental check-up: khám răng
- dental filling: trám răng, một thủ thuật trong đó một lỗ sâu trên răng được lấp đầy bằng vật liệu để phục hồi chức năng của nó và ngăn ngừa sâu răng thêm.
- dental crown: mão răng, một loại răng sứ được đặt trên chiếc răng bị hư hỏng để phục hồi hình dạng, kích thước và sức mạnh của nó
- dental implant: cấy ghép nha khoa
- dental extraction: nhổ răng
- dental braces: niềng răng
- dental anesthesia: gây mê nha khoa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết