VIETNAMESE

cơ quan cấp

ENGLISH

issuing agency

  
NOUN

/ˈɪʃuɪŋ ˈeɪʤənsi/

Cơ quan cấp là tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp phép, chứng nhận hoặc cung cấp các giấy tờ, quyết định liên quan đến một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Liên hệ với cơ quan cấp thẻ id thay thế.

Contact the issuing agency for a replacement id card.

2.

Cơ quan cấp có trách nhiệm cấp hộ chiếu.

The issuing agency is responsible for issuing passports.

Ghi chú

Các nghĩa khác nau của từ "issue": - Issue (v): phát hành, phân phát.

Ví dụ: The magazine will issue a new edition next month. (Tạp chí sẽ phát hành một phiên bản mới vào tháng sau.) - Issue (n): vấn đề, vụ việc.

Ví dụ: We need to address the issue of climate change. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.) - Issue (n): sự phát hành, sự phân phát.

Ví dụ: The issue of the new stamps was eagerly awaited by collectors. (Sự phát hành tem mới đã được các nhà sưu tầm chờ đợi một cách háo hức.) - Issue (n): số của một tạp chí.

Ví dụ: Have you read the latest issue of Vogue? (Bạn đã đọc số mới nhất của tạp chí Vogue chưa?)