VIETNAMESE

án phí

phí tòa

ENGLISH

legal fee

  
NOUN

/ˈliɡəl fi/

legal costs

Án phí là chi phí phải trả trong quá trình xử lý một vụ kiện hoặc vụ án.

Ví dụ

1.

Gregory đã phải trả một khoản án phí cao để thoát khỏi hợp đồng.`

Gregory had to pay a high legal fee to get out of the contract.

2.

Luật sư tính một khoản án phí cao cho các dịch vụ của mình.

The lawyer charged a high legal fee for his services.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới luật pháp nhé! - Court (tòa án) - Judge (thẩm phán) - Defendant (bị cáo) - Defense lawyer (luật sư bào chữa) - Witness (nhân chứng) - Evidence (chứng cớ) - Police (cảnh sát)