VIETNAMESE

ăn ít

ăn chút

ENGLISH

eat a little

  
VERB

/it ə ˈlɪtəl/

nibble

Ăn ít là ăn một lượng thực phẩm nhỏ hơn so với bình thường.

Ví dụ

1.

Tôi không đói lắm, tôi sẽ ăn ít thôi.

I'm not very hungry, I'll just eat a little.

2.

Julia đang cố gắng giảm cân, vì vậy cô bắt đầu ăn ít hơn trong mỗi bữa ăn.

Julia was trying to lose weight, so she started to eat a little at each meal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)