VIETNAMESE

xương móc

ENGLISH

hamate bone

  
NOUN

/ˈhæmət boʊn/

hook bone, unciform bone, hamatum

Xương móc là một xương thuộc bàn tay người có thể dễ dàng nhận diện qua hình dạng góc cạnh của nó, và đặc điểm có móc giống như mỏm. Xương này nằm về phía trong và ở góc thấp của khối xương bàn tay.

Ví dụ

1.

Xương móc nằm ở cổ tay.

The hamate bone is located in the wrist.

2.

Xương móc có thể bị thương trong các hoạt động thể thao.

The hamate bone can be injured during sports activities.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xương móc (hamate):

- wrist: cổ tay, là bộ phận nối giữa tay và cánh tay, bao gồm các xương cổ tay, xương quay và xương đốc.

- palm: lòng bàn tay, là phần bên trong của cánh tay, bao gồm các xương bàn tay và các khớp liên kết các xương đó với nhau.

- metacarpals: là nhóm 5 xương dài ở phía bàn tay, nối liền với các xương bàn tay và các xương ngón tay.

- phalanges: xương ngón tay, là các xương nhỏ hình ống nối với các xương tránh, tạo nên các khớp ngón tay.

- tendons: dây chằng, là các sợi mô liên kết cơ với xương, giúp chuyển động và duy trì độ bền của các khớp.

- nerves: dây thần kinh, là các sợi mô dẫn điện truyền tín hiệu giữa các phần của cơ thể và não, giúp điều chỉnh chuyển động và cảm nhận cảm giác.