VIETNAMESE

bồi thường bảo hiểm

ENGLISH

insurance claim

  
NOUN

/ɪnˈʃʊrəns kleɪm/

insurance compensation, insurance payout

Bồi thường bảo hiểm là giải quyết quyền lợi bảo hiểm cho người tham gia. Nói một cách dễ hiểu, bồi thường bảo hiểm sẽ bù đắp những tổn thất hay thiệt hại do rủi ro gây ra, từ đó giúp người tham gia sớm trở lại cuộc sống bình thường.

Ví dụ

1.

Tôi cần đệ trình đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm cho sự hư hại của xe hơi của tôi.

I need to file an insurance claim for the damage to my car.

2.

Công ty bảo hiểm từ chối đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm cho các chi phí y tế của anh ta.

The insurance company denied his insurance claim for medical expenses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.