VIETNAMESE

chụp ảnh cưới

ENGLISH

shoot wedding photos

  
VERB

/ʃuːt ˈwɛdɪŋ ˈfəʊtəʊz/

take wedding photos, get wedding photos

Chụp ảnh cưới là chụp ảnh trong đám cưới và các hoạt động trong đám cưới đó.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chụp ảnh cưới vào ngày mai.

I'm going to shoot wedding photos tomorrow.

2.

Nhiếp ảnh gia sẽ chụp ảnh cưới cho chúng tôi vào cuối tuần.

The photographer will shoot wedding photos for us on the weekend.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau và idiom liên quan đến từ shoot nhé:

- shoot (n): một dịp một nhóm người đi săn bắn chim hoặc các loài động vật khác như một môn thể thao (sport). - shoot (n): một bộ phận của cây mọc lên từ đất khi cây bắt đầu phát triển (chồi) (plant) - shoot (n): một buổi quay phim hoặc chụp hình cho một cái gì đó (film) - be like shooting fish in a barrel (idiom): được dùng để nhấn mạnh việc làm cái gì đó dễ như thế nào Ví dụ: What do you mean you can't do it? It'll be like shooting fish in a barrel! (Ý bạn là bạn không thể làm điều đó? Nó dễ như bắt cá trong thùng. - shoot up (phrasal verb): tăng hoặc phát triển cái gì đó rất nhanh.