VIETNAMESE

cơ quan chủ trì

ENGLISH

responsible agency

  
NOUN

/riˈspɑnsəbəl ˈeɪʤənsi/

agency-in-charge

Cơ quan chủ trì là tổ chức hoặc cơ quan có trách nhiệm chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức, điều hành hoặc quản lý một hoạt động, sự kiện hoặc quy trình cụ thể.

Ví dụ

1.

Cơ quan chủ trì sẽ tiến hành đánh giá môi trường.

The responsible agency will conduct an environmental assessment.

2.

Cơ quan chủ trì chịu trách nhiệm quản lý thiên tai.

The responsible agency is in charge of disaster management.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với đảm nhiệm: - chịu trách nhiệm (be responsible for): A product manager is responsible for product profitability. (Người quản lý sản phẩm chịu trách nhiệm về lợi nhuận của sản phẩm.) - đảm nhận (take on): I don't feel ready to take on new responsibilities. (Tôi không cảm thấy sẵn sàng để đảm nhận những trách nhiệm mới.)