VIETNAMESE

bải hoải

ENGLISH

weary

  
ADJ

/ˈwɪri/

exhausted

Bải hoải là cảm giác mệt mỏi đến mức cơ thể rời rã, không di chuyển được.

Ví dụ

1.

Sau khi đi bộ dài, tôi cảm thấy bải hoải.

After the long hike, I feel weary.

2.

Đôi mắt bải hoải của Noah kể một câu chuyện dài.

Noah's weary eyes told the story.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ đồng nghĩa nhé! - Tired: Mệt mỏi, mệt nhọc. - Exhausted: Kiệt sức, mệt mỏi đến mức không còn năng lượng. - Fatigued: Mệt mỏi, ứ đọng, không muốn làm gì. - Drained: Cạn kiệt năng lượng, mệt mỏi đến mức không thể tiếp tục.