VIETNAMESE

bạo hành lạnh

ngược đãi lạnh

ENGLISH

cold violence

  
NOUN

/koʊld ˈvaɪələns/

Bạo hành lạnh là hình thức bạo hành về mặt tâm lý bằng cách tỏ ra thờ ơ, giữ im lặng để trừng phạt đối phương.

Ví dụ

1.

Bạo hành lạnh thường bị bỏ qua, nhưng nó cũng có hại.

Cold violence is often overlooked, but it's just as harmful.

2.

Đội trưởng đã bị chỉ trích vì bạo hành lạnh các đồng đội của anh ta.

The team captain was criticized for his cold violence towards his teammates.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại violence khác nhé! - Bạo lực gia đình (domestic violence): Bạo lực giữa các thành viên trong gia đình hoặc người yêu, bao gồm lạm dụng tình dục, lạm dụng tinh thần và lạm dụng thể xác. - Bạo lực tình dục (sexual violence): Gồm những hành vi tình dục bắt buộc hoặc không được đồng ý, bao gồm cưỡng hiếp, quấy rối tình dục và lạm dụng tình dục trẻ em. - Bạo lực học đường (school violence): Bạo lực xảy ra trong môi trường học đường, bao gồm quấy rối, đánh nhau, phân biệt chủng tộc và tình trạng bắt nạt. - Bạo lực đường phố (street violence): Bạo lực xảy ra trên đường phố, bao gồm tấn công, cướp, đâm đọt và bạo lực trong các băng đảng. - Bạo lực tôn giáo (religious violence): Bạo lực xảy ra vì chủng tộc hoặc tôn giáo, bao gồm bạo lực đối với các tôn giáo khác nhau và các cuộc xung đột giữa các nhóm tôn giáo.