VIETNAMESE
da nổi gai ốc
da sởn gai ốc, da nổi da gà
ENGLISH
goosebumps
/ˈɡuːs.bʌmps/
goose-pimples, chill bumps, cutis anserina
Da nổi gai ốc là phản xạ tạo thành những nốt nổi trên da người do chân lông tự co thắt khi bị lạnh hoặc có cảm xúc mạnh như sợ hãi.
Ví dụ
1.
Làn gió lạnh làm da nổi gai ốc.
The chilly breeze gave everyone goosebumps.
2.
Bộ phim kinh dị hồi hộp đến mức khiến da nổi gai ốc.
The horror movie was so suspenseful that it gave people goosebumps.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại phản ứng của da đối với môi trường xung quanh:
- allergic contact dermatitis: loại phát ban xảy ra khi da tiếp xúc với một chất dị ứng, chẳng hạn như cây rủ poison ivy hoặc niken.
- irritant contact dermatitis: loại phát ban xảy ra khi da tiếp xúc với một chất gây kích ứng, chẳng hạn như xà phòng hoặc các chất hóa học.
- urticaria (hives): loại phát ban gây nổi các nốt đỏ, sưng và ngứa trên da, có thể do phản ứng dị ứng hoặc do các yếu tố khác như căng thẳng hoặc tập thể dục.
- photosensitivity: tình trạng trong đó da phản ứng với ánh sáng mặt trời hoặc các loại ánh sáng khác, gây ra phát ban hoặc phản ứng da khác.
- heat rash: loại phát ban xảy ra khi các ống mồ hôi bị tắc và gây ra các nốt nhỏ, ngứa trên da.
- prickly heat: loại phát ban xảy ra trong điều kiện nóng và ẩm ướt khi mồ hôi bị mắc kẹt dưới da, gây ra các nốt nhỏ, ngứa.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết