VIETNAMESE

chụp

bắt, vồ, túm

ENGLISH

catch

  
VERB

/kæʧ/

Chụp là hành động nắm, bắt lấy một thứ gì đó bằng một động tác nhanh, gọn.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chụp được quả bóng này không?

Can you catch this ball?

2.

Con mèo đang cố chụp con chuột.

The cat is trying to catch the mouse.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với catch nhé! - be/get caught in the middle: để tham gia vào một cuộc cãi nhau giữa hai người hoặc nhóm. Ví dụ: When they quarrel, I am often caught in the middle.

(Khi họ tranh cãi, tôi thường xen vào giữa)

- catch your breath: để ngừng thở một khoảnh khắc vì sợ hãi hoặc sốc, etc. Ví dụ: When he said he had resigned, I caught my breath in surprise.

(Khi anh ấy nói anh ấy đã từ chức, tôi đã rất sốc)

- catch somebody’s eye: để thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ: Can you catch the waiter's eye?

(Bạn có thể thu hút sự chú ý của người bồi bàn không?)

- catch/touch somebody on the raw: để làm phiền ai đó bằng cách nhắc họ về thứ mà họ nhạy cảm về nó.