VIETNAMESE

chơi điện thoại

chơi điện thoại

ENGLISH

use a phone for entertainment

  
VERB

/juːz ə fəʊn fɔːr ˌɛntəˈteɪnmənt/

Chơi điện thoại là việc sử dụng điện thoại cho hoạt động giải trí thông qua các ứng dụng trên thiết bị này.

Ví dụ

1.

Nhiều người chơi điện thoại để giải trí bằng cách duyệt các nền tảng mạng xã hội như Instagram, Facebook và TikTok.

Many people use their phones for entertainment by browsing social media platforms like Instagram, Facebook, and TikTok.

2.

Một cách khác để chơi điện thoại là đọc sách. Sách điện tử và sách nói có thể được tải xuống và truy cập thông qua nhiều ứng dụng khác nhau.

Another way to use a phone for entertainment is by reading. E-books and audiobooks can be downloaded and accessed through various apps.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm từ liên quan đến hoạt động use a phone for entertainment nhé!

- send / receive a text (gửi / nhận tin nhắn) Ví dụ: I received a text from my boss reminding me of the meeting at 2 pm.

(Tôi nhận được tin nhắn từ sếp nhắc tôi về cuộc họp lúc 2 giờ chiều.) - talk on a mobile phone (nói chuyện trên điện thoại di động) Ví dụ: I talked on my mobile phone for an hour with my grandmother.

(Tôi đã nói chuyện trên điện thoại di động trong một giờ với bà tôi.) - listening to music (nghe nhạc) Ví dụ: I love listening to music while I'm working out at the gym.

(Tôi thích nghe nhạc trong khi tôi đang làm việc tại phòng tập thể dục.) - surfing the internet (lướt mạng) Ví dụ: I spent the afternoon surfing the internet and reading about travel destinations.

(Tôi đã dành cả buổi chiều để lướt mạng và đọc về các địa điểm du lịch.) - watching Youtube (xem video trên Youtube) Ví dụ: After a long day at work, I like to relax by watching YouTube videos

(Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách xem các video trên YouTube.)