VIETNAMESE

phim cung đấu

ENGLISH

phim cung đấu

  
NOUN

/ˈpæləs ɪnˈtriɡ ˈdrɑmə/

royal drama, court intrigue drama

Phim cung đấu là thể loại phim lịch sử có nội dung xoay quanh các âm mưu tranh giành quyền lực trong triều đình, với những âm mưu, thủ đoạn và đấu trí giữa các nhân vật chính.

Ví dụ

1.

Các bộ phim cung đấu được biết đến với cốt truyện và âm mưu chính trị phức tạp.

Palace intrigue dramas are known for their complex plotlines and political intrigue.

2.

Chương trình truyền hình có một lượng lớn người theo dõi nhờ bộ phim cung đấu hấp dẫn.

The TV show has a large following due to its engaging palace intrigue drama.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh về các thể loại của drama:

- drama (n): các thể loại phim tập trung vào cảm xúc và xung đột trong phim hoặc giữa các nhân vật, thường tập trung thực tế hơn là yếu tố giật gân, bao gồm: - docudrama (n): phim tài liệu, là một thể loại phim truyền hình và phim, trong đó có các sự kiện có thật được dàn dựng lại, là sự kết hợp giữa phim tài liệu và kịch và sự thể hiện dựa trên thực tế của sự kiện có thật.

- legal drama (n): phim về pháp lý, là một thể loại phim và truyền hình thường tập trung vào các câu chuyện kể về thực tiễn pháp lý và hệ thống tư pháp.

- medical drama (n): phim y khoa, là một chương trình truyền hình hoặc phim, trong đó các sự kiện tập trung vào bệnh viện, phòng khám, phòng khám bác sĩ, nhân viên cứu thương hoặc bất kỳ môi trường y tế nào.

- melodrama (n): phim tâm lý tình cảm là một tác phẩm chính kịch trong đó cốt truyện, thường được giật gân để thu hút cảm xúc mạnh mẽ của người xem.

- political drama (n): phim về chính trị, có yếu tố chính trị, cho dù phản ánh quan điểm chính trị của tác giả hay mô tả một chính trị gia hoặc một loạt các sự kiện chính trị.

- psychological drama (n): phim tâm lý xã hội, một thể loại phụ của phim truyền hình chú trọng vào các yếu tố tâm lý.

- teen drama (n): phim học đường/phim tuổi teen, tập trung vào các nhân vật tuổi teen, đặc biệt là khi bối cảnh trường học đóng vai trò quan trọng.