VIETNAMESE

xương cùng

ENGLISH

sacrum

  
NOUN

/seɪkrəm/

Xương cùng là một xương lớn, hình tam giác ở đáy cột sống hình thành do sự hợp nhất của các đốt sống cùng (S1–S5) trong độ tuổi từ 18 đến 30.

Ví dụ

1.

Xương cùng là một xương hình tam giác nằm giữa hai xương hông ở đáy cột sống.

The sacrum is a triangular bone located between the two hipbones at the base of the spine.

2.

Bác sĩ chỉnh hình đã điều chỉnh xương cùng của bệnh nhân để giảm đau lưng dưới.

The chiropractor adjusted the patient's sacrum to alleviate lower back pain.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xương cùng (sacrum):

- ilium: xương đòn, là xương lớn và cao nhất của xương chậu tạo thành phần trên cùng của xương hông.

- ischium: phần thấp hơn và phía sau của xương chậu tạo thành phần dưới và phía sau của xương hông.

- pubis: phần trước của xương chậu tạo thành phần dưới và phía trước của xương hông.

- acetabulum: một lỗ chạm hình chén sâu trên bề mặt bên của xương chậu nối với đầu đùi để tạo thành khớp hông.

- obturator foramen: một lỗ to hình oval trên xương chậu được hình thành bởi xương mắt và xương chậu.

- pubic symphysis: liên xương chậu, một khớp nằm giữa hai xương chậu trái và phải, cho phép di chuyển giới hạn và cung cấp sự ổn định cho xương chậu.

- sacrum: xương cùng, một xương tam giác lớn nằm ở đáy xương sống nối với hai xương chậu để tạo thành xương chậu.

- coccyx: xương cụt, một xương tam giác nhỏ nằm ở đầu dưới của xương sống cung cấp điểm gắn kết cho cơ và hỗ trợ sàn chậu.