VIETNAMESE

bạn thích ăn gì

bạn thích ăn món nào

ENGLISH

what do you like to eat?

  
PHRASE

/wɑt du ju laɪk tu it?/

bạn thích ăn gì là hỏi về sở thích ẩm thực của người được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?

What do you like to eat for breakfast?

2.

Bạn thích ăn gì khi cảm thấy buồn?

What do you like to eat when you're feeling down?

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để trò chuyện nhé! - What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) - Do you have any favorite sports or activities? (Bạn có yêu thích bất kỳ môn thể thao hoặc hoạt động nào không?) - How do you like to relax after a long day? (Bạn thích thư giãn như thế nào sau một ngày dài?) - What makes you happy / sad / excited? (Điều gì làm bạn vui / buồn / phấn khích?) - Are there any books, movies, or TV shows that you really enjoy? (Bạn có thích quyển sách, bộ phim hay chương trình TV nào không?) - Do you have any favorite dishes? (Bạn có yêu thích món ăn nào không?)