VIETNAMESE
ảnh hưởng nặng nề
ảnh hưởng nghiêm trọng
ENGLISH
severe effect
/səˈvɪr ɪˈfɛkt/
drastic effect
Ảnh hưởng nặng nề là tác động trực tiếp, rõ rệt, làm thay đổi, tàn phá nặng nề các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế, du lịch, giao thông vận tải, ngoại giao,...
Ví dụ
1.
Ảnh hưởng nặng nề của cơn bão đã được cảm nhận trong nhiều tháng tới.
The severe effect of the hurricane was felt for months afterward.
2.
Ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu đã được cảm nhận ở nhiều nơi trên thế giới.
The severe effect of climate change is already being felt in many parts of the world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt affect và effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết