VIETNAMESE
ăn nhậu
nhậu nhẹt
ENGLISH
eat and drink
/it ænd drɪŋk/
Ăn nhậu là uống rượu với bạn bè hoặc đồng nghiệp, thường đi kèm với đồ ăn nhẹ.
Ví dụ
1.
Chúng ta sẽ ăn nhậu tại bữa tiệc tối nay.
We're going to eat and drink at the party tonight.
2.
Cô dâu và chú rể sẽ ăn nhậu cùng nhau tại tiệc cưới.
The bride and groom will eat and drink together at their wedding reception.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết