VIETNAMESE

chính trị học

khoa học chính trị

ENGLISH

political science

  
NOUN

/pəˈlɪtəkəl ˈsaɪəns/

politology

Chính trị học là ngành học nghiên cứu về chính trị, bao gồm các khía cạnh về quyền lực, hệ thống chính trị, chính phủ, quyết định chính sách và các lực lượng ảnh hưởng đến quyền lực và quyết định chính trị.

Ví dụ

1.

Khóa học bao gồm các lý thuyết và phương pháp khác nhau được sử dụng trong lĩnh vực chính trị học.

The course covered various theories and methodologies used in the field of political science.

2.

Ông lấy bằng chính trị học và theo đuổi sự nghiệp phân tích chính sách công.

He earned a degree in political science and pursued a career in public policy analysis.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị): - Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)