VIETNAMESE

bàn chải tóc

lược bàn chải

ENGLISH

hair brush

  
NOUN

/hɛr brʌʃ/

brush

Bàn chải tóc là dụng cụ dùng để làm sạch hoặc tạo kiểu cho tóc.

Ví dụ

1.

Scarlett sử dụng bàn chải tóc để gỡ rối tóc.

Scarlett used a hair brush to detangle her hair.

2.

Tôi thích sử dụng bàn chải tóc dạng vuông hơn dạng tròn.

I prefer using a paddle hair brush over a round one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt combbrush nhé! - Comb (lược) dùng chủ yếu để chải đầu Ví dụ: Nickson uses a comb to straighten his hair. (Nickson sử dụng lược để làm thẳng tóc của mình) - Brush (bàn chải) có rất nhiều chức năng, bàn chải dùng để chải tóc sẽ gọi là hair brush. Ví dụ: Diana uses a brush to clean the dirt off her shoes before entering the house. (Diana dùng bàn chải để phủi sạch bụi trên giày trước khi vào nhà). Bob uses a brush to keep his hair clean and tidy. (Bob dùng lược bàn chải để giữ tóc sạch và gọn gàng).