VIETNAMESE

ăn ý

ăn khớp

ENGLISH

synergy

  
NOUN

/ˈsɪnərʤi/

suitable

Ăn khớp là chỉ đến việc hai hay nhiều thứ hoạt động hiệu quả với nhau, dẫn đến sự phối hợp ăn ý.

Ví dụ

1.

John và tôi có những điểm mạnh khác nhau, nhưng chúng tôi làm việc ăn ý với nhau.

John and I have different strengths, but we have synergy as a team.

2.

Phần mềm mới chắc sẽ ăn ý với hệ thống hiện tại của chúng tôi.

The new software should has synergy with our current system.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cooperationcollaboration nhé! - Cooperation thường chỉ sự hợp tác mà không có một mức độ tương tác sâu hơn giữa các bên. Ví dụ, trong một nhóm làm việc, các thành viên có thể "cooperate" với nhau bằng cách hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách độc lập mà không có sự tương tác sâu hơn về ý tưởng hoặc quan điểm. - Collaboration ám chỉ một mức độ hợp tác cao hơn, trong đó các bên phối hợp chặt chẽ với nhau để đạt được một kết quả chung. Ví dụ, trong một nhóm làm việc, các thành viên có thể "collaborate" với nhau bằng cách chia sẻ ý tưởng, phản hồi lẫn nhau và tìm kiếm một giải pháp chung cho vấn đề.