VIETNAMESE

nhánh động mạch

nhánh động tĩnh mạch

ENGLISH

artery branch

  
NOUN

/ˈɑrtəri brænʧ/

arterial branch

Nhánh động mạch là một đường ống dẫn máu nhỏ đi từ động mạch chính ra các phần khác của cơ thể.

Ví dụ

1.

Tắc hoặc tắc nghẽn một nhánh động mạch chính có thể làm giảm đáng kể lưu lượng máu đến vùng bị ảnh hưởng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe.

An occlusion or blockage in a major artery branch can cause a significant reduction in blood flow to the affected region, leading to serious health complications.

2.

Phẫu thuật viên cẩn thận bóc tách nhánh động mạch để ngăn chảy máu quá nhiều.

The surgeon carefully dissected the artery branch to prevent excessive bleeding.

Ghi chú

Một số từ vựng về nhánh động mạch (artery branch):

- artery: mạch máu chuyên chở máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan khác trên cơ thể.

- arteriole: nhánh nhỏ của động mạch dẫn tới các mao mạch.

- capillary: là mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể, nơi chất oxy và dưỡng chất được trao đổi với các mô.

- venule: mạch máu nhỏ thu thập máu từ các mao mạch và kết nối với tĩnh mạch.

- vein: mạch máu chuyên dẫn máu trở lại tim sau khi oxy và dưỡng chất đã được cung cấp cho các mô.

- arterial bifurcation: điểm mà một động mạch chia thành hai nhánh nhỏ hơn.