VIETNAMESE

cam đoan

đảm bảo, cam kết

ENGLISH

assure

  
VERB

/əˈʃʊr/

pledge

Cam đoan là khẳng định điều mình nói là đúng và hứa chịu trách nhiệm nếu sai sự thật.

Ví dụ

1.

Tôi có thể cam đoan rằng công ty của chúng tôi cam kết với chất lượng.

I can assure you that our company is committed to quality.

2.

Nhà sản xuất cam đoan với khách hàng rằng sản phẩm của họ an toàn.

The manufacturers assure customers that their products are safe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “assure” và “promise” nhé! 1.“Assure” đề cập đến việc làm cho ai đó cảm thấy tự tin (confident) hoặc chắc chắn (certain) về điều gì đó. Nó thường liên quan đến việc bảo đảm (guarantee) hoặc cam kết (pledge) với ai đó rằng điều gì đó là sự thật (true). Example: I assure you that our product has been thoroughly tested. (Tôi cam đoan với bạn rằng sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra toàn diện.) 2.“Promise” đề cập đến việc cam kết (make a commitment) thực hiện điều gì đó trong tương lai, thường là để đáp lại yêu cầu (request) hoặc kỳ vọng (expectation). Example: I promise to be there for your birthday party next week. (Tôi hứa sẽ có mặt ở bữa tiệc sinh nhật của bạn vào tuần tới.)