VIETNAMESE

da đồi mồi

ENGLISH

age spotted skin

  
NOUN

/eɪʤ ˈspɑtəd skɪn/

liver spots

Da đồi mồi là da có các tế bào sắc tố hoạt động quá mức. Tia cực tím (UV) làm tăng tốc độ sản xuất melanin, một sắc tố tự nhiên mang lại màu sắc cho da. Trên làn da đã tiếp xúc nhiều năm với ánh nắng mặt trời, các đốm đồi mồi xuất hiện khi sắc tố melanin bị vón cục hoặc được sản xuất với nồng độ cao.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự ti về làn da đồi mồi của mình.

She was self-conscious about her age spotted skin.

2.

Bác sĩ da liễu khuyến nghị sử dụng kem chống nắng để ngăn ngừa da đồi mồi.

The dermatologist recommended using sunscreen to prevent age spotted skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các yếu tố gây sạm da (hyperpigmentation on skin):

- melasma: nám da là một loại sạm da phổ biến xuất hiện dưới dạng các vùng sạm không đều trên khuôn mặt. thường do thay đổi hormone, như trong thời kỳ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai.

- post-inflammatory hyperpigmentation (PIH): PIH xảy ra khi da sản xuất quá nhiều sắc tố đáp ứng với viêm hoặc chấn thương, chẳng hạn như mụn hay vết cắt.

- age spots: đồi mồi do tuổi tác, còn được gọi là liver spots, là những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng và tuổi tác.

- freckles: nốt tàn nhang là những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng, dễ thấy hơn ở những người có làn da trắng.

- lentigines: những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng và tuổi tác, thường lớn hơn và có hình dạng không đều hơn so với đồi mồi do tuổi tác.