VIETNAMESE

ấn định

ENGLISH

dictate

  
VERB

/ˈdikˌtāt/

define

Ấn định là định ra điều gì đó một cách chính thức để mọi người theo đó mà thực hiện.

Ví dụ

1.

Ông chủ đã ấn định một bản memo để trợ lý phân phối cho tất cả nhân viên.

The boss dictated a memo to his assistant to distribute to all employees.

2.

Giám đốc điều hành đã ấn định một chính sách mới về vấn đề làm việc từ xa.

The company's CEO dictated a new policy for remote work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một những ý nghĩa khác nhau của từ dictate nhé! - [Verb]: Ra lệnh, yêu cầu, quy định, kiểm soát hoặc chỉ đạo một hành động nào đó. Ví dụ: The boss dictated his employeee. (Ông sếp đã ra lệnh cho nhân viên). - [Noun]: Đọc toa, thường là để cho người khác viết xuống. Ví dụ: The lawyer dictated the terms of the contract to his assistant. (Người luật sư đọc điều khoản hợp đồng để người trợ lý viết xuống). - [Noun]: Ấn định, quy tắc hoặc lệnh được ra để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: The company has a strict dictate against office gossip. (Công ty có quy định rõ ràng về việc cấm tung tin đồn). - [Noun]: Phong cách viết của một người, bao gồm cách diễn đạt, từ ngữ và phong cách tổng thể. Ví dụ: Hemingway's dictate is known for its simplicity and directness. (Phong cách viết của Hemingway được biết tới là đơn giản và trực tiếp).