VIETNAMESE

phim hoạt hình

ENGLISH

animated film

  
NOUN

/ˈænəˌmeɪtəd fɪlm/

cartoon

Phim hoạt hình là một loại phim chuyển động được tạo ra bằng các kỹ thuật như vẽ, đồ họa máy tính hoặc kỹ thuật dựng hình. Những bộ phim này thường có nhân vật và bối cảnh được tạo ra hoàn toàn hoặc một phần thông qua các kỹ thuật hoạt hình.

Ví dụ

1.

Con tôi thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ bảy.

My kids love watching animated films on Saturday mornings.

2.

Các nhân vật phim hoạt hình rất đáng yêu và hài hước.

The animated film characters were so adorable and funny.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của animated film:

- CGI animation (n): hoạt hình CGI, là kỹ thuật tạo ra phim hoạt hình bằng cách sử dụng máy tính và phần mềm đồ họa máy tính để tạo ra các cảnh, nhân vật và hiệu ứng.

- Cutout animation (n): hoạt hình cắt giấy, là kỹ thuật tạo ra phim hoạt hình bằng cách sử dụng hình ảnh được cắt ra từ các tấm giấy hoặc bảng vẽ, sau đó sắp xếp lại và chụp lại chúng để tạo thành các cảnh hoạt hình.

- Live-action animated film (n): phim hoạt hình kết hợp với hình ảnh thực, là loại phim kết hợp giữa diễn viên thật và các yếu tố hoạt hình để tạo ra một câu chuyện hoàn chỉnh.

- Stop motion film (n): phim stop motion, là kỹ thuật tạo ra phim hoạt hình bằng cách chụp nhiều hình ảnh liên tiếp của một đối tượng đang di chuyển rất chậm và sau đó ghép chúng lại để tạo thành một phim hoạt hình.

- Claymation (n): hoạt hình đất sét, là kỹ thuật tạo ra phim hoạt hình bằng cách sử dụng đất sét để tạo ra các nhân vật và cảnh quay, sau đó chụp ảnh các tấm hình động để tạo ra phim hoạt hình.

- Traditional animation (n): hoạt hình truyền thống, là kỹ thuật tạo ra phim hoạt hình bằng cách vẽ và tô màu tay trên các tấm giấy riêng lẻ sau đó chụp lại nhiều tấm hình để tạo thành phim hoạt hình.