VIETNAMESE

bạn rất dễ thương

bạn thật dễ thương

ENGLISH

you are adorable

  
PHRASE

/ju ɑr əˈdɔrəbəl/

you are very cute

bạn rất dễ thương là bạn rất đáng yêu và đáng mến.

Ví dụ

1.

Ôi trời ơi! Bạn rất dễ thương.

My god! You are adorable.

2.

Bạn rất dễ thương khi bạn cảm thấy phấn khích về một điều gì đó.

You are adorable when you get excited about things.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để khen vẻ ngoài của người khác nhé! - You look gorgeous/beautiful today. (Hôm nay bạn trông rất tuyệt vời/đẹp). - Your hair looks amazing. (Tóc của bạn trông rất tuyệt vời). - You have such a great sense of style. (Bạn có gu thẩm mỹ tuyệt vời). - You look so elegant/sophisticated. (Bạn trông rất thanh lịch/tinh tế). - You have such a natural beauty. (Bạn có vẻ đẹp tự nhiên rất đáng ngưỡng mộ).