VIETNAMESE

bạn sống ở đâu

bạn ở đâu

ENGLISH

where do you live?

  
PHRASE

/wɛr du ju lɪv?/

bạn sống ở đâu là hỏi về nơi sống của người được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Hiện giờ là bạn sống ở đâu?

Where do you live currently?

2.

Bạn sống ở đâu? Tôi chưa từng thấy bạn ở đây bao giờ.

Where do you live? I haven't seen you around here before.

Ghi chú

Cùng DOL học các cách trả lời câu hỏi này nhé! - Trả lời tên quốc gia (country): "I come from Vietnam" (Tôi đến từ Việt Nam) - Trả lời tên thành phố (city): "I'm from Hanoi" (Tôi đến từ Hà Nội) - Trả lời bằng tên vùng miền (region): "I'm from the southern part of Vietnam" (Tôi đến từ miền Nam Việt Nam) - Nếu bạn muốn chỉ ra rằng bạn đã di cư từ một quốc gia khác để đến đây: "I'm originally from China, but I've been living here for five years" (Tôi gốc Trung Quốc, nhưng đã sống ở đây được 5 năm rồi)