VIETNAMESE

cam kết bảo vệ môi trường

ENGLISH

environmental commitment

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kəˈmɪtmənt/

Cam kết bảo vệ môi trường là một hồ sơ pháp lý ràng buộc trách nhiệm giữa doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức đối với cơ quan môi trường.

Ví dụ

1.

Công ty của chúng tôi có cam kết bảo vệ môi trường để giảm khí thải carbon.

Our company has an environmental commitment to reduce our carbon footprint.

2.

Nhằm thực hiện cam kết bảo vệ môi trường, chúng tôi đã triển khai chương trình tái chế trong văn phòng.

As part of our environmental commitment, we have implemented a recycling program in our office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “commitment” và “promise” nhé! 1.“Commitment” là sự cống hiến (dedication) hoặc lòng trung thành (allegiance) mạnh mẽ cho một mục đích (cause), con người (person) hoặc mục tiêu (goal) cụ thể. Nó ngụ ý một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm lâu dài và liên tục (a long-term and ongoing obligation or responsibility) để hoàn thành (fulfill) một nhiệm vụ (task)hoặc mục tiêu (objective) nhất định. Nó thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận (after careful consideration) và được kỳ vọng sẽ được thực hiện bất kể mọi thách thức (regardless of challenges) có thể phát sinh. 2.“Promise” là sự đảm bảo bằng lời nói hoặc văn bản (a verbal or written assurance) với ai đó rằng bạn sẽ làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định. Nó thường là một cam kết ngắn hạn (a short-term commitment) để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. Một lời hứa có thể bị phá vỡ (A promise may be broken) nếu hoàn cảnh thay đổi (the circumstances change) hoặc nếu người đã hứa quyết định không giữ lời hứa đó (not to keep it).