VIETNAMESE

ẩn nấp

trốn

ENGLISH

hide

  
VERB

/haɪd/

conceal

Ẩn nấp là hành động che giấu bản thân, thường là vì lý do an toàn hoặc trốn tránh sự truy bắt của người khác.

Ví dụ

1.

Juan cố gắng ẩn nấp sai lầm của mình, nhưng cuối cùng, sự thật đã lộ hiện.

Juan tried to hide his mistake, but eventually, the truth came out.

2.

Alexis không thể làm ẩn nấp sự phấn khích khi phát hiện ra bản thân nhận được lời mời làm việc.

Alexis couldn't hide her excitement when she found out she got the job offer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hide sneak nhé! - Hide (giấu) là che giấu đồ vật hoặc lẩn trốn để tránh bị tìm thấy hoặc để bảo vệ bản thân. Ví dụ: She hides her diary under the bed. (Cô ấy giấu nhật ký của mình dưới giường). - Sneak (lén lút) là đi hoặc làm gì đó một cách tinh vi hoặc bí mật, thường để trốn tránh hoặc để gian lận. Ví dụ: He sneaked out of the room when the teacher wasn't looking. (Anh ấy lén lút rời khỏi phòng khi giáo viên không nhìn).