VIETNAMESE
ca nhi
nữ ca sĩ
ENGLISH
songstress
/ˈsɔːŋstrəs/
Ca nhi là người phụ nữ làm nghề ca hát trong xã hội cũ.
Ví dụ
1.
Ca nhi nổi tiếng đang trình diễn tại thành phố tối nay.
The famous songstress is performing in the city tonight.
2.
Cô ấy là một nữ ca nhi tài năng với giọng hát tuyệt vời.
She is a talented songstress with a beautiful voice.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến biểu diễn âm nhạc:
- duet (biểu diễn đôi, song ca) - solo (ca sĩ biểu diễn đơn ca) - guitarist (người chơi guitar) - DJ (người phối nhạc) - musician (nhạc công) - conductor (người chỉ huy dàn nhạc) - drummer (người chơi trống) - pianist (người chơi piano) - flautist (người thổi sáo) - composer (nhà soạn nhạc) - performer (nghệ sĩ biểu diễn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết