VIETNAMESE
bát hương
ENGLISH
incense burner
/ɪnˈsɛns ˈbɜrnər/
incense bowl
bát hương là một vật dụng được sử dụng để đốt nhang, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ
1.
Tôi thắp bát hương.
I lit the incense burner.
2.
Mùi của bát hương lấp đầy căn phòng.
The scent of the incense burner filled the room.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến incense nhé! - Incense: Hương thảo, nhang thơm - Ash catcher: Khay đựng tro, khay hứng tro - Zen: Phong cách tịnh tâm, trầm tĩnh - Spiritual practice: Phong tục tâm linh - Ritual: Nghi thức, nghi lễ - Offering: Lễ vật, cúng dường
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết